Khi nhắc đến eau de vie, những kẻ nghiện ngập sẽ nghĩ ngay đến thứ chất lỏng không màu dán nhãn thô sơ được bày ở cửa sổ các hiệu rượu vùng Alsace. Nếu quê ta có “cuốc-lủi”, anh hàng xóm có mou-tai, Nga ngố có vodka, thì văn hoá uống rượu nơi cựu lục địa gọi tên “nước của sự sống” gia nhập hàng ngũ chất cồn không màu. Trong các định nghĩa thông dụng, eau de vie được hiểu là brandy làm từ trái cây, không màu, trong suốt, được lên men và chưng cất hai lần. Vị trái cây, ngược lại, thường rất nhẹ dù là thành phần chính.
Trong ngôn ngữ thông dụng, từ này được dùng để chỉ các loại đồ uống có cồn làm từ hoa quả khác ngoài nho. Tuy nhiên, trong các vùng khác nhau, thuật ngữ này linh hoạt hơn. Eau de vie là từ gốc tiếng Pháp, nhưng ở các khu vực xung quanh cũng có các khái niệm tương tự: Đức là schnaps, Balkan là rakia, Thổ là raki, Rumani là țuică, Cộng hoà Séc và Slovak kêu bằng pálenka, Hungary thì pálinka… Thậm chí, trong tiếng Pháp gốc, Eau de Vie là để chỉ chung, còn tuỳ loại nguyên liệu gốc sẽ khác đi một chút: brandy từ quả thì là eau-de-vie de fruit, còn eau-de-vie de vin chính là brandy/cognac, thậm chí có eau-de-vie từ ngũ cốc… đều được bảo hộ ở EU.